重心
zhòng*xīn
-trọng tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
重
Bộ: 里 (làng)
9 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 重: Ký tự này có phần trên là '千' (nghìn) và phần dưới là '里' (làng), tạo thành nghĩa nặng nề, thường chỉ điều gì đó có trọng lượng hoặc quan trọng.
- 心: Ký tự này là hình ảnh của trái tim, dùng để chỉ cảm xúc hoặc tâm lý.
→ Kết hợp lại, '重心' có nghĩa là tâm điểm trọng lực, hoặc điều quan trọng nhất trong một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
重心
/zhòngxīn/ - trọng tâm
重要
/zhòngyào/ - quan trọng
重新
/chóngxīn/ - làm lại từ đầu