XieHanzi Logo

重复

chóng*fù
-lặp lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dặm)

9 nét

Bộ: (đi lại)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '重' gồm bộ '里' bên dưới thể hiện sự nặng nề, khối lượng hoặc độ dày đặc.
  • '复' có bộ '夂' chỉ hành động quay lại hoặc lặp lại.

Từ '重复' có nghĩa là lặp đi lặp lại một điều gì đó nhiều lần.

Từ ghép thông dụng

重复

/chóngfù/ - lặp lại

重视

/zhòngshì/ - coi trọng

复杂

/fùzá/ - phức tạp