XieHanzi Logo

酿造

niàng*zào
-nấu bia

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

14 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 酿: Chữ 酿 có bộ 酉 (rượu) biểu thị ý nghĩa liên quan đến quá trình lên men hay sản xuất rượu.
  • 造: Chữ 造 có bộ 辶 (đi) thể hiện hành động tạo ra, sản xuất hoặc di chuyển.

酿造: Quá trình sản xuất hoặc lên men rượu.

Từ ghép thông dụng

酿酒

/niàngjiǔ/ - làm rượu

酿成

/niàngchéng/ - gây ra, dẫn đến

酒酿

/jiǔniàng/ - rượu nếp