酒鬼
jiǔ*guǐ
-bợm nhậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酒
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
鬼
Bộ: 鬼 (quỷ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 酒: Chữ này có bộ 酉 (rượu) biểu thị cho các loại đồ uống có cồn.
- 鬼: Chữ này có bộ 鬼 (quỷ), gợi nhớ đến hình ảnh ma quỷ, thường liên quan đến những thứ kỳ bí.
→ 酒鬼: Từ này miêu tả một người nghiện rượu, như một 'con ma' của rượu.
Từ ghép thông dụng
酒精
/jiǔjīng/ - cồn
喝酒
/hējiǔ/ - uống rượu
酒吧
/jiǔbā/ - quán bar