XieHanzi Logo

配置

pèi*zhì
-sắp xếp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

10 nét

Bộ: (lưới)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '配' gồm bộ '酉' chỉ rượu, kết hợp với phần biểu thị ý nghĩa của sự phân phối hoặc giao phối.
  • Chữ '置' gồm bộ '罒' chỉ lưới, và phần âm thanh '直' chỉ sự thẳng thắn, đặt để.

Cả cụm từ '配置' mang nghĩa là sắp xếp, bố trí, cấu hình.

Từ ghép thông dụng

配置文件

/pèizhì wénjiàn/ - tập tin cấu hình

配置管理

/pèizhì guǎnlǐ/ - quản lý cấu hình

资源配置

/zīyuán pèizhì/ - phân bổ tài nguyên