配备
pèi*bèi
-được trang bịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
配
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
备
Bộ: 夂 (đi phía sau)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 配 gồm bộ 酉 (rượu) và bộ 己, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự kết hợp hoặc phân chia.
- 备 có bộ 夂, nghĩa là chuẩn bị một cách chu đáo, với các thành phần giúp nhớ về sự sẵn sàng.
→ 配备 có nghĩa là trang bị hoặc chuẩn bị một cách đầy đủ.
Từ ghép thông dụng
配备
/pèi bèi/ - trang bị
设备
/shè bèi/ - thiết bị
分配
/fēn pèi/ - phân phối