XieHanzi Logo

配件

pèi*jiàn
-phụ kiện

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

10 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '配' bao gồm bộ '酉' (rượu) và phần bên phải là '己'. Bộ '酉' thường liên quan đến đồ uống, nhưng trong từ '配', nó mang ý nghĩa kết hợp, phối hợp.
  • Chữ '件' bao gồm bộ '亻' (người) và phần bên phải là '牛'. Bộ '亻' thường chỉ người hoặc hành động của con người. Trong từ '件', nó ám chỉ một phần hay một mục.

Từ '配件' có nghĩa là 'phụ kiện' hoặc 'linh kiện', chỉ các thành phần đi kèm hoặc được kết hợp với nhau.

Từ ghép thông dụng

配件

/pèijiàn/ - phụ kiện, linh kiện

搭配

/dāpèi/ - kết hợp, phối hợp

文件

/wénjiàn/ - tài liệu, văn kiện