XieHanzi Logo

都会

dū*huì
-đại đô thị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 都: Kết hợp giữa '阝' (gò đất) và '者' (người), biểu thị một nơi có người tụ tập, thường là thành phố.
  • 会: Gồm '人' (người) và '云' (mây), biểu thị sự tụ họp hoặc khả năng của con người.

都会: Biểu thị một khu vực đô thị nơi người ta tụ tập và sinh sống, thường là thành phố hoặc thị trấn.

Từ ghép thông dụng

都会

/dūhuì/ - đô thị

都会区

/dūhuì qū/ - khu vực đô thị

都会生活

/dūhuì shēnghuó/ - cuộc sống đô thị