部队
bù*duì
-đơn vị, quân độiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
部
Bộ: 邑 (thành, ấp)
10 nét
队
Bộ: 阜 (gò đất, đồi núi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '部' bao gồm bộ '邑' chỉ nơi chốn, kết hợp với các nét khác biểu thị một phần của một tổ chức hay một bộ phận.
- Chữ '队' có bộ '阜' chỉ địa hình, kết hợp với các nét khác tạo nên hình ảnh của một nhóm người hay một đội hình.
→ Sự kết hợp của hai chữ này tạo ra ý nghĩa của 'đội quân' hay 'bộ đội'.
Từ ghép thông dụng
部队
/bùduì/ - bộ đội, lực lượng quân đội
总部
/zǒngbù/ - tổng bộ
队员
/duìyuán/ - đội viên