部门
bù*mén
-bộ phận, cơ quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
部
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
门
Bộ: 门 (cửa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 部: Kết hợp giữa bộ '阝' (gò đất) và '咅' (phát âm giống 'bù'), thường liên quan đến các đơn vị hoặc khu vực.
- 门: Hình ảnh của một cái cửa, dễ nhận biết và liên quan đến các khái niệm về cửa hoặc lối ra vào.
→ 部门: Kết hợp để chỉ một đơn vị hoặc phòng ban trong tổ chức.
Từ ghép thông dụng
部门
/bùmén/ - phòng ban
部队
/bùduì/ - quân đội
部分
/bùfèn/ - bộ phận