部件
bù*jiàn
-bộ phậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
部
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
件
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 部: Kết hợp của radical 阝 (gò đất) và 夂, thường liên quan đến các vị trí hoặc phần của cái gì đó.
- 件: Bao gồm radical 亻 (người) và 牛, ngụ ý về một vật hay một phần mà người dùng.
→ 部件: Ý chỉ những phần của một tổng thể, thường là các bộ phận hoặc chi tiết máy móc.
Từ ghép thông dụng
部件
/bùjiàn/ - bộ phận
部分
/bùfèn/ - phần
部队
/bùduì/ - quân đội