郊游
jiāo*yóu
-dã ngoạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
郊
Bộ: 阝 (ngọn đồi, đồi núi)
9 nét
游
Bộ: 氵 (nước)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 郊: Gồm bộ '阝' (ngọn đồi) và bộ '交' (giao nhau), biểu thị khu vực gần ngọn đồi, vùng ngoại ô.
- 游: Gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với '斿' (lưu động), biểu thị hoạt động bơi lội hoặc đi lại.
→ 郊游: Đi chơi ở vùng ngoại ô, thường là hoạt động ngoài trời.
Từ ghép thông dụng
郊区
/jiāoqū/ - vùng ngoại ô
游泳
/yóuyǒng/ - bơi lội
旅游
/lǚyóu/ - du lịch