XieHanzi Logo

避暑

bì*shǔ
-tránh nóng mùa hè

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

16 nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 避: có bộ 辶 (bước đi) kết hợp với các phần khác biểu thị ý nghĩa tránh xa, đi để tránh điều gì.
  • 暑: có bộ 日 (mặt trời) biểu thị sự nóng bức, kết hợp với các nét khác thể hiện mùa hè hay cái nóng.

避暑 ý nghĩa là tránh nóng, thường chỉ việc đi đến nơi mát mẻ để trốn cái nóng của mùa hè.

Từ ghép thông dụng

避开

/bì kāi/ - tránh né

避难

/bì nàn/ - tránh nạn

暑假

/shǔ jià/ - kỳ nghỉ hè