遗忘
yí*wàng
-quênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遗
Bộ: 辶 (bước đi)
15 nét
忘
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遗' bao gồm bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến di chuyển hoặc mất mát, kết hợp với phần '貴' để chỉ vật quý giá bị mất.
- Chữ '忘' bao gồm bộ '心' chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm trí hoặc cảm xúc, kết hợp với phần '亡' để chỉ sự không còn nhớ hoặc mất trí nhớ.
→ Chữ '遗忘' thể hiện ý nghĩa của việc bỏ quên hoặc không nhớ đến một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
忘记
/wàngjì/ - quên
遗产
/yíchǎn/ - di sản
忘忧
/wàngyōu/ - quên đi nỗi lo