XieHanzi Logo

遏制

è*zhì
-kiềm chế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

12 nét

Bộ: (dao)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '遏' gồm bộ '辶' nghĩa là đi và phần âm '乂'. Nó thường mang ý nghĩa ngăn chặn hoặc dừng lại một hành động nào đó.
  • Chữ '制' gồm bộ '刂' nghĩa là dao và phần âm '制', thể hiện hành động điều chỉnh hoặc khống chế.

Từ '遏制' có nghĩa là ngăn chặn, kiểm soát hoặc kiềm chế.

Từ ghép thông dụng

遏制

/èzhì/ - ngăn chặn, kiểm soát

遏止

/èzhǐ/ - dừng lại, ngăn chặn

抑制

/yìzhì/ - ức chế, ngăn cản