遍地
biàn*dì
-khắp nơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
遍
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
12 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遍' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa về sự di chuyển, đi lại, kết hợp với phần còn lại để chỉ sự phổ biến khắp nơi.
- Chữ '地' có bộ '土' chỉ đất đai, bề mặt của trái đất.
→ Khi kết hợp, '遍地' mang ý nghĩa là 'khắp mọi nơi trên mặt đất'.
Từ ghép thông dụng
遍地
/biàn dì/ - khắp mọi nơi
遍布
/biàn bù/ - phủ khắp
到处
/dào chù/ - mọi nơi