XieHanzi Logo

通顺

tōng*shùn
-rõ ràng và mạch lạc; trơn tru

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

10 nét

Bộ: (trang)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '通' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến đi lại, di chuyển. Phần còn lại '甬' thường chỉ âm đọc.
  • Chữ '顺' có bộ '页', thường liên quan đến trang, tờ. Phần '川' chỉ âm đọc và cũng có thể gợi ý sự trôi chảy, liên tục.

Kết hợp lại, '通顺' mang ý nghĩa trôi chảy, thông suốt.

Từ ghép thông dụng

交通

/jiāotōng/ - giao thông

顺利

/shùnlì/ - thuận lợi

通告

/tōnggào/ - thông báo