通货膨胀
tōng*huò péng*zhàng
-lạm phát tiền tệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
通
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
货
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền bạc)
8 nét
膨
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
16 nét
胀
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 通: Kết hợp từ '辶' mang nghĩa di chuyển và '甬' nghĩa là thông suốt, tạo thành nghĩa là thông qua, đi qua.
- 货: '贝' là vỏ sò, tượng trưng cho tiền bạc trong lịch sử, thêm '化' để chỉ sự thay đổi, tạo thành nghĩa là hàng hóa.
- 膨: '月' chỉ phần cơ thể, kết hợp với '彭' có nghĩa là lớn lên, mở rộng, tạo thành nghĩa là phồng lên, nở ra.
- 胀: '月' cũng chỉ phần cơ thể, kết hợp với '长' mang nghĩa dài, lớn, tạo thành nghĩa là căng, phồng.
→ 通货膨胀 nghĩa là sự tăng giá cả và giảm giá trị của tiền tệ trong nền kinh tế.
Từ ghép thông dụng
交通
/jiāotōng/ - giao thông
货币
/huòbì/ - tiền tệ
膨胀
/péngzhàng/ - phồng lên, nở ra