XieHanzi Logo

通行证

tōng*xíng*zhèng
-giấy phép

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

10 nét

Bộ: (bước chân)

6 nét

Bộ: (nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 通: Kết hợp giữa '辶' (đi) và '甬', gợi ý ý nghĩa di chuyển hoặc thông qua.
  • 行: Bắt nguồn từ '彳' (bước chân) và '亍', thể hiện hành động di chuyển.
  • 证: Bao gồm '讠' (nói) và '正', thể hiện việc xác nhận hoặc chứng thực qua lời nói.

Thông hành chứng chỉ, giấy tờ cho phép di chuyển.

Từ ghép thông dụng

通道

/tōngdào/ - lối đi, hành lang

流通

/liútōng/ - lưu thông

证明

/zhèngmíng/ - chứng minh