通告
tōng*gào
-thông báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
通
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
告
Bộ: 牛 (con bò)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 通: Ký tự này bao gồm bộ 辶 (bước đi) và chữ 甬, gợi ý ý nghĩa liên quan đến việc di chuyển, thông qua.
- 告: Chữ này bao gồm bộ 牛 (con bò) và 口 (miệng), gợi ý hành động thông báo hoặc báo cáo.
→ 通告 có nghĩa là thông báo, thông qua hoặc báo cáo.
Từ ghép thông dụng
通知
/tōngzhī/ - thông báo
交通
/jiāotōng/ - giao thông
通行
/tōngxíng/ - thông hành