XieHanzi Logo

透露

tòu*lù
-tiết lộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

10 nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '透' có bộ '辶' (bước đi) và phần bên trái '秀' chỉ sự tinh tế, thể hiện ý nghĩa xuyên qua hoặc rõ ràng.
  • Chữ '露' có bộ '雨' (mưa) biểu thị các hiện tượng tự nhiên, kết hợp với phần '路' (đường) để chỉ sự lộ diện hoặc hiển lộ.

Khi kết hợp, '透露' mang nghĩa lộ ra hoặc tiết lộ một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

透露消息

/tòu lù xiāo xī/ - tiết lộ thông tin

透露秘密

/tòu lù mì mì/ - tiết lộ bí mật

透露计划

/tòu lù jì huà/ - tiết lộ kế hoạch