透支
tòu*zhī
-thấu chiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
透
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
支
Bộ: 支 (chi nhánh)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '透' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần trên là '秀' gợi ý về sự rõ ràng, xuyên qua.
- Chữ '支' bản thân nó đã là một bộ, mang ý nghĩa về chi nhánh, hỗ trợ, hoặc chi trả.
→ Kết hợp lại, '透支' mang nghĩa là chi tiêu vượt mức, thường chỉ việc dùng nhiều hơn số tiền có sẵn.
Từ ghép thông dụng
透支
/tòuzhī/ - chi tiêu vượt mức
透气
/tòuqì/ - thông khí, thở
支出
/zhīchū/ - chi tiêu