送礼
sòng*lǐ
-tặng quàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
送
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
9 nét
礼
Bộ: 礻 (lễ, nghi thức)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 送: Ký tự này bao gồm bộ 辶 (đi) và chữ 关. Nó thể hiện ý nghĩa của việc di chuyển hoặc đưa đi.
- 礼: Ký tự này có bộ 礻 (lễ) kết hợp với chữ 乚. Nó biểu thị ý nghĩa của lễ nghi, quà tặng.
→ 送礼: Gửi tặng quà, thể hiện hành động đưa quà biếu, lễ vật.
Từ ghép thông dụng
送别
/sòng bié/ - tiễn biệt, chia tay
赠送
/zèng sòng/ - tặng, cho
礼物
/lǐ wù/ - quà tặng