退役
tuì*yì
-nghỉ hưuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
退
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
役
Bộ: 彳 (bước chân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 退: Kết hợp giữa bộ 辶 (đi) và bộ 艮 (cứng rắn), gợi ý ý nghĩa của việc rút lui hay lùi bước.
- 役: Bao gồm bộ 彳 (bước chân) và bộ 殳 (cây gậy), có nghĩa liên quan đến việc đi làm hoặc nhiệm vụ.
→ 退役: Sự kết thúc nhiệm vụ hoặc nghỉ hưu từ một vị trí công việc hoặc quân đội.
Từ ghép thông dụng
退役军人
/tuì yì jūn rén/ - cựu chiến binh
退役运动员
/tuì yì yùn dòng yuán/ - vận động viên đã giải nghệ
退役球员
/tuì yì qiú yuán/ - cầu thủ đã giải nghệ