迹象
jì*xiàng
-dấu hiệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
迹
Bộ: 辵 (bước đi)
9 nét
象
Bộ: 豕 (con lợn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迹' có bộ '辵' (bước đi), chỉ sự di chuyển, hành trình.
- Chữ '象' có bộ '豕' (con lợn), hình ảnh của con voi, biểu thị sự to lớn và rõ ràng.
→ Kết hợp lại, '迹象' thể hiện dấu hiệu hoặc dấu vết rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
迹象
/jìxiàng/ - dấu hiệu
行迹
/xíngjì/ - hành tung
象征
/xiàngzhēng/ - biểu tượng