XieHanzi Logo

迷惑不解

mí*huò bù*jiě
-bối rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

9 nét

Bộ: (tâm)

12 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (góc)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 迷: Kết hợp giữa bộ '辶' (bước đi) và phần âm '米' (gạo), biểu thị sự lạc lối, mất phương hướng.
  • 惑: Kết hợp giữa bộ '心' (tâm) và phần âm '或', biểu thị sự nghi ngờ, bối rối.
  • 不: Một nét ngang với đường thẳng đứng, biểu thị sự phủ định.
  • 解: Kết hợp giữa bộ '角' (góc) và các phần tử khác, biểu thị sự giải thích, phân tích.

迷惑不解: Biểu thị trạng thái không hiểu rõ, bị bối rối và không thể giải thích được.

Từ ghép thông dụng

迷路

/mílù/ - lạc đường

疑惑

/yíhuò/ - nghi ngờ, bối rối

解答

/jiědá/ - giải đáp