XieHanzi Logo

迷恋

mí*liàn
-mê mẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

9 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '迷' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần bên trái là chữ '米' (gạo) gợi ý sự lạc lối trong việc tìm kiếm hoặc theo đuổi.
  • Chữ '恋' có bộ '心' (tâm) bao hàm ý nghĩa về tình cảm và cảm xúc, kết hợp với phần trên là chữ '亦' (cũng) để miêu tả cảm giác yêu mến, say mê.

Từ '迷恋' thể hiện sự say mê, yêu thích đến mức không thể dứt ra được.

Từ ghép thông dụng

迷惑

/míhuò/ - bối rối, không rõ ràng

恋爱

/liàn'ài/ - yêu, tình yêu

迷宫

/mígōng/ - mê cung