迫使
pò*shǐ
-ép buộcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迫
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
8 nét
使
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 迫: Bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hay tiến tới. Phần '白' biểu thị một sự rõ ràng, sáng sủa.
- 使: Bộ '亻' gợi đến con người, phần '吏' chỉ sự thực thi nhiệm vụ hay quyền hạn.
→ 迫使: Có nghĩa là ép buộc ai đó làm điều gì, thường sử dụng khi có sự thúc ép hoặc áp lực.
Từ ghép thông dụng
迫使
/pòshǐ/ - ép buộc, cưỡng bức
迫切
/pòqiè/ - cấp bách
强迫
/qiǎngpò/ - ép buộc