连锁店
lián*suǒ*diàn
-chuỗi cửa hàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
连
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
锁
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
店
Bộ: 广 (nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 连: có bộ 辶 chỉ sự di chuyển, ghép với chữ '车' chỉ xe, tạo thành ý nghĩa liên kết.
- 锁: có bộ 钅 chỉ kim loại, kết hợp với chữ '束' (buộc chặt), tạo thành ý nghĩa khóa.
- 店: có bộ 广 chỉ nhà cửa, kết hợp với chữ '占' chỉ chiếm, tạo thành ý nghĩa cửa hàng.
→ 连锁店 nghĩa là chuỗi cửa hàng, nơi các cửa hàng được liên kết với nhau.
Từ ghép thông dụng
连通
/lián tōng/ - liên thông
锁门
/suǒ mén/ - khóa cửa
书店
/shū diàn/ - hiệu sách