连续
lián*xù
-liên tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
连
Bộ: 辶 (đi lại)
10 nét
续
Bộ: 纟 (sợi tơ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '连' có bộ '辶' biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển hay đi lại, thêm phần '车' để chỉ phương tiện di chuyển.
- Chữ '续' có bộ '纟' liên quan đến sợi tơ, kết hợp với phần '卖' chỉ sự tiếp tục không ngừng, như kéo dài một sợi dây.
→ Liên tục: sự tiếp tục không ngừng, nối tiếp nhau.
Từ ghép thông dụng
连续
/liánxù/ - liên tục
连接
/liánjiē/ - kết nối
连续剧
/liánxùjù/ - phim truyền hình dài tập