XieHanzi Logo

违约

wéi*yuē
-vi phạm hợp đồng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

9 nét

Bộ: (sợi tơ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '违' có bộ '辶' (bước đi), thể hiện hành động di chuyển, và phần phức tạp hơn bên phải có thể nhắc nhở về việc đi ngược lại hoặc làm trái.
  • Chữ '约' có bộ '纟' (sợi tơ), thể hiện sự ràng buộc, kết nối. Phần còn lại của chữ gợi ý đến sự thỏa thuận hoặc cam kết.

Kết hợp lại, '违约' có nghĩa là vi phạm thỏa thuận, không giữ lời hứa.

Từ ghép thông dụng

违约责任

/wéiyuē zérèn/ - trách nhiệm vi phạm hợp đồng

违约金

/wéiyuē jīn/ - tiền phạt vi phạm hợp đồng

合同违约

/hétóng wéiyuē/ - vi phạm hợp đồng