进来
jìn*lái
-vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' gồm bộ '辶' (bước đi) và phần âm '井'. '辶' thể hiện ý nghĩa di chuyển, tiến lên phía trước.
- Chữ '来' có bộ '木' (cây) và phần âm '米', biểu thị sự đến gần, hoặc tới nơi nào đó.
→ Từ '进来' có nghĩa là tiến vào, đi vào trong.
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进口
/jìnkǒu/ - nhập khẩu
来回
/láihuí/ - đi đi lại lại