XieHanzi Logo

进去

jìn*qù
-đi vào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

7 nét

Bộ: (tư nhân, riêng tư)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '进' gồm bộ '辶' (như bước đi) và phần '井' (giếng), gợi ý sự di chuyển vào trong.
  • Chữ '去' cấu tạo từ bộ '厶' (tư nhân) và bộ '土' (đất), biểu thị hành động rời khỏi nơi nào đó.

Từ '进去' có nghĩa là 'đi vào' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

进入

/jìnrù/ - đi vào

进口

/jìnkǒu/ - nhập khẩu

出去

/chūqù/ - đi ra ngoài