XieHanzi Logo

近年来

jìn*nián*lái
-những năm gần đây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi)

7 nét

Bộ: (khô)

6 nét

Bộ: (gỗ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 近: Ký tự này có thành phần '辶', biểu thị sự di chuyển, và '斤', biểu thị một đơn vị đo lường hoặc công cụ, gợi ý đến sự gần gũi hoặc đo đạc khoảng cách.
  • 年: Bên trong có '干', nghĩa là 'khô', nhưng trong trường hợp này nó là phần của ký tự để tạo thành 'năm'.
  • 来: Ký tự này có thành phần '木', nghĩa là 'gỗ', tượng trưng cho cây cối, và ý nghĩa của nó là 'đến'.

Cụm từ '近年来' có nghĩa là 'những năm gần đây', thể hiện thời gian gần trong quá khứ đến hiện tại.

Từ ghép thông dụng

最近

/zuìjìn/ - gần đây

年轻

/niánqīng/ - trẻ tuổi

将来

/jiānglái/ - tương lai