XieHanzi Logo

运转

yùn*zhuǎn
-vận hành

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

7 nét

Bộ: (xe, phương tiện)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '运' bao gồm bộ '辶' gợi ý về sự di chuyển và phần '云', có nghĩa là mây, gợi ý sự lưu động.
  • Chữ '转' bao gồm bộ '车' chỉ phương tiện và phần '专', gợi ý về một hành động cụ thể liên quan đến sự chuyển động.

Từ '运转' có nghĩa là sự vận hành, di chuyển, hoặc quay vòng.

Từ ghép thông dụng

运转

/yùn zhuǎn/ - hoạt động, vận hành

运行

/yùn xíng/ - vận hành, hoạt động

转动

/zhuǎn dòng/ - xoay, chuyển động