运行
yùn*xíng
-hoạt độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' gồm bộ '辶' (đi) và phần bên trái '云' (mây), gợi ý ý tưởng về việc di chuyển hoặc vận động như những đám mây.
- Chữ '行' có bộ thủ '行', chỉ ý nghĩa về việc đi lại, di chuyển.
→ Tổng thể, '运行' mang ý nghĩa về việc di chuyển, vận hành.
Từ ghép thông dụng
运行
/yùnxíng/ - vận hành
运动
/yùndòng/ - thể dục, vận động
行为
/xíngwéi/ - hành vi