运营
yùn*yíng
-điều hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (đi)
7 nét
营
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' gồm bộ '辶' (đi) và chữ '云' (mây), gợi ý việc vận chuyển hay di chuyển như mây trôi.
- Chữ '营' gồm bộ '艹' (cỏ) và chữ '呂' (lữ), gợi ý việc tổ chức hay sắp xếp như một trại có cây cỏ.
→ Kết hợp của 'vận chuyển' và 'tổ chức' cho ra ý nghĩa 'quản lý, điều hành'.
Từ ghép thông dụng
运营
/yùnyíng/ - vận hành, điều hành
运营商
/yùnyíng shāng/ - nhà điều hành
运营管理
/yùnyíng guǎnlǐ/ - quản lý vận hành