载体
zài*tǐ
-vật mangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
载
Bộ: 车 (xe)
10 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '载' có bộ '车' (xe) chỉ phương tiện, và phần bên trên là '戈' (vũ khí) gợi nhớ đến việc vận chuyển đồ vật.
- Chữ '体' có bộ '人' (người) chỉ liên quan đến cơ thể con người và phần '本' chỉ nền tảng hoặc cơ sở.
→ Tổng thể, '载体' có nghĩa là phương tiện hay vật mang, chỉ thứ gì đó dùng để chứa hoặc truyền tải.
Từ ghép thông dụng
载体
/zǎitǐ/ - vật mang, phương tiện
载重
/zàizhòng/ - tải trọng
载客
/zàikè/ - chở khách