轰
hōng
-đuổi điThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
轰
Bộ: 车 (xe)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '轰' bao gồm bộ '车' nghĩa là xe, và hai chữ '工' nằm phía trên.
- Chữ '工' có nghĩa là công việc, lao động.
- Kết hợp lại, có thể tưởng tượng như tiếng ồn của xe cộ trên đường.
→ Tiếng động lớn, tiếng ồn ào như động cơ xe cộ.
Từ ghép thông dụng
轰动
/hōng dòng/ - gây chấn động, gây xôn xao
轰炸
/hōng zhà/ - oanh tạc, ném bom
轰隆
/hōng lóng/ - ầm ầm, tiếng nổ lớn