XieHanzi Logo

转播

zhuǎn*bō
-truyền tiếp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xe)

8 nét

Bộ: (tay)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '转' gồm bộ '车' (xe) và '专' (chuyên), gợi ý việc chuyển động hoặc di chuyển một cách chuyên biệt.
  • Chữ '播' gồm bộ '扌' (tay) và '番' (phiên), gợi ý việc phát tán hoặc truyền đi cái gì đó bằng tay.

Từ '转播' có nghĩa là phát sóng hoặc truyền phát thông tin.

Từ ghép thông dụng

转播

/zhuǎn bō/ - truyền phát

转动

/zhuǎn dòng/ - xoay chuyển

广播

/guǎng bō/ - phát thanh