转换
zhuǎn*huàn
-thay đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
转
Bộ: 车 (xe)
8 nét
换
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '转' gồm '车' (xe) và '专' (chuyên), biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi hướng.
- Chữ '换' gồm '扌' (tay) và '奂', biểu thị hành động đổi chỗ hoặc thay thế.
→ Chữ '转换' mang ý nghĩa thay đổi hoặc chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ ghép thông dụng
转变
/zhuǎnbiàn/ - chuyển biến
转移
/zhuǎnyí/ - chuyển dời
更换
/gēnghuàn/ - thay thế