躲避
duǒ*bì
-tránh néThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
躲
Bộ: 身 (thân thể)
15 nét
避
Bộ: 辶 (đi xa)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '躲' bao gồm bộ '身' (thân thể) chỉ hành động của cơ thể, kết hợp với các thành phần khác để chỉ ý trốn tránh.
- '避' có bộ '辶' (đi xa) ám chỉ sự di chuyển, kết hợp với các thành phần khác để thể hiện ý nghĩa né tránh.
→ Hai từ này kết hợp lại mang nghĩa 'trốn tránh' hoặc 'né tránh'.
Từ ghép thông dụng
躲藏
/duǒcáng/ - ẩn nấp
闪避
/shǎnbì/ - né tránh
躲闪
/duǒshǎn/ - tránh né