躲藏
duǒ*cáng
-trốn, ẩn nấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
躲
Bộ: 身 (thân thể)
14 nét
藏
Bộ: 艹 (cỏ)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '躲' có bộ '身' biểu thị ý nghĩa liên quan đến thân thể, và phần còn lại thường thể hiện hành động trốn tránh.
- Chữ '藏' có bộ '艹' biểu thị sự che giấu, kết hợp với phần '臧' có nghĩa là cất giấu.
→ Từ '躲藏' có nghĩa là trốn, giấu đi.
Từ ghép thông dụng
躲避
/duǒbì/ - tránh né
藏书
/cángshū/ - tàng thư, sách cất giữ
捉迷藏
/zhuōmícáng/ - trò chơi trốn tìm