XieHanzi Logo

身边

shēn*biān
-bên cạnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thân thể)

7 nét

Bộ: (bước đi)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 身 thể hiện hình ảnh một cơ thể người, tượng trưng cho hình dáng và sức khỏe.
  • 边 có bộ 辶 biểu thị sự di chuyển hoặc sự hiện hữu xung quanh, bao quanh.

身边 biểu thị những gì ở xung quanh thân thể, tức là xung quanh chính mình.

Từ ghép thông dụng

身边

/shēnbiān/ - bên cạnh

随身

/suíshēn/ - mang theo bên mình

转身

/zhuǎnshēn/ - quay người