身躯
shēn*qū
-cơ thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
躯
Bộ: 骨 (xương)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 身: Hình ảnh một người đứng thẳng, biểu thị cho thân thể con người.
- 躯: Kết hợp của bộ '骨' (xương) và chữ '区' (khu vực), gợi ý đến phần xương cụ thể trong cơ thể.
→ Kết hợp lại, '身躯' chỉ cơ thể vật lý của con người.
Từ ghép thông dụng
身体
/shēntǐ/ - thân thể
躯体
/qūtǐ/ - cơ thể
躯壳
/qūqiào/ - xác, vỏ