身心
shēn*xīn
-thân và tâmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
身
Bộ: 身 (cơ thể)
7 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 身: Hình ảnh cơ thể với phần đầu và thân rõ ràng.
- 心: Hình ảnh của trái tim, biểu tượng cho cảm xúc và tinh thần.
→ Sự kết hợp giữa cơ thể và trái tim, biểu thị cho cả thể chất và tinh thần.
Từ ghép thông dụng
身心
/shēnxīn/ - thể xác và tinh thần
身体
/shēntǐ/ - cơ thể
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng