身子
shēn*zi
-cơ thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '身' nghĩa là thân thể, và '子' thường chỉ con cái, trẻ nhỏ trong tiếng Trung.
→ '身子' thường được hiểu là cơ thể hay thân thể của một người.
Từ ghép thông dụng
身子
/shēnzi/ - cơ thể, thân thể
身体
/shēntǐ/ - sức khỏe, thân thể
自身
/zìshēn/ - bản thân