XieHanzi Logo

跳槽

tiào*cáo
-thay đổi công việc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chân)

13 nét

Bộ: (gỗ)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 跳: Ký tự này bao gồm bộ '足' (chân) và phần bên phải mô tả hành động nhảy múa.
  • 槽: Ký tự này có bộ '木' (gỗ) gợi ý về một vật dụng được làm từ gỗ, và phần còn lại chỉ ra một cái máng hoặc rãnh.

跳槽: Nghĩa đen là 'nhảy máng', thường được dùng để chỉ việc thay đổi công việc hoặc vị trí làm việc.

Từ ghép thông dụng

跳舞

/tiào wǔ/ - khiêu vũ

跳高

/tiào gāo/ - nhảy cao

槽沟

/cáo gōu/ - rãnh, máng