跑龙套
pǎo lóng*tào
-đóng vai phụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跑
Bộ: 足 (chân)
12 nét
龙
Bộ: 龙 (rồng)
5 nét
套
Bộ: 大 (lớn)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 跑: Có bộ '足' nghĩa là chân, thể hiện sự di chuyển, chạy.
- 龙: Hình ảnh của một con rồng, thể hiện sức mạnh và huyền bí.
- 套: Có bộ '大' nghĩa là lớn, thể hiện sự bao trùm hoặc gói ghém.
→ 跑龙套: Nghĩa là làm vai phụ, không có vai trò nổi bật, thường chỉ những người làm việc nhỏ nhặt, không quan trọng.
Từ ghép thông dụng
跑步
/pǎobù/ - chạy bộ
龙头
/lóngtóu/ - đầu rồng
套装
/tàozhuāng/ - bộ trang phục