跑
pǎo
-chạyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
跑
Bộ: 足 (chân)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '跑' có bộ '足' nghĩa là 'chân', cho thấy liên quan đến hành động đi lại hoặc di chuyển.
- Bên phải là chữ '包', nghĩa là 'gói' hoặc 'bao', nhưng trong trường hợp này, nó góp phần làm âm đọc của chữ '跑'.
→ Chữ '跑' có nghĩa là 'chạy'.
Từ ghép thông dụng
跑步
/pǎobù/ - chạy bộ
赛跑
/sàipǎo/ - chạy đua
跑路
/pǎolù/ - chạy trốn